Ngày nay, ngoài dung lượng, tốc độ cũng là yếu tố rất quan trọng
đối với thiết bị lưu trữ. Chuẩn giao tiếp SATA phiên bản mới nhất 3.0
không chỉ nhanh gấp đôi SATA 2.0 mà còn có những cải tiến mới.
Sơ lược về SATA Kể từ khi được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2001, chuẩn
giao tiếp SATA (Serial Advanced Technology Attachment) đã dần thay thế
giao tiếp PATA (Parallel ATA) và trở thành giao tiếp chủ yếu cho các
thiết bị lưu trữ gắn trong máy tính để bàn cũng như máy tính xách tay.
Chuẩn này giúp kết nối bo mạch chủ với các thiết bị lưu trữ như đĩa
cứng, ổ lưu trữ thể rắn (SSD), ổ quang hay các thiết bị băng từ di động. Bảng sơ đồ chân đầu nối dữ
liệu giao tiếp SATA | Chân | Chức
năng | 1 | Nối đất | 2 | A+ (truyền dữ liệu) | 3 | A- (truyền
dữ liệu) | 4 | Nối đất | 5 | B- (nhận dữ liệu) | 6 | B+ (nhận dữ
liệu) | 7 | Nối đất |
|
Chuẩn giao tiếp SATA sử dụng cáp dữ liệu
gồm 7 dây dẫn (3 dây nối đất và 4 dây dữ liệu chia thành 2 cặp), có đầu
nối rộng 8mm ở hai đầu. SATA sử dụng cấu trúc điểm-điểm (point-to-point)
để truyền dữ liệu, kết nối trực tiếp giữa chip điều khiển và thiết bị
lưu trữ, nên không cần cấu hình theo mô hình master/slave phức tạp như
giao tiếp PATA. Cáp SATA thường có chiều dài lên đến 1m, và một cáp chỉ
kết nối trực tiếp bo mạch chủ với một thiết bị lưu trữ duy nhất, không
giống như giao tiếp PATA, một cáp có thể kết nối bo mạch chủ với 2 thiết
bị lưu trữ, sử dụng cáp gồm 40 hay 80 dây dẫn, độ dài giới hạn 45cm
(hiện nay cũng có cáp PATA dài đến 90cm). Với ưu điểm sử dụng cáp bản
nhỏ, cáp SATA phù hợp với không gian chật hẹp và không làm cản trở không
khí lưu thông bên trong thùng máy. Đầu cắm SATA ngày nay được thiết kế
thêm chấu cài bằng kim loại, nhằm tránh tình trạng dây cáp vô tình bị
ngắt khỏi cổng kết nối trên bo mạch chủ cũng như trên thiết bị lưu trữ
khi đang trong quá trình sao lưu dữ liệu. Chuẩn SATA cũng sử dụng cáp nguồn khác với chuẩn đầu cắm nguồn
4 chân của Molex đã tồn tại hàng chục năm nay. Tương tự như cáp dữ
liệu, cáp nguồn SATA cũng nhỏ dẹp, sử dụng đầu cắm 15 chân và cung cấp 3
mức nguồn 3,3V, 5V và 12V. Đầu cắm 15 chân cung cấp nguồn cho các
thiết bị SATA |
Các chip điều khiển SATA sử dụng giao tiếp AHCI (Advanced Host
Controller Interface) làm giao tiếp chuẩn, hỗ trợ các tính năng cao cấp
của SATA như tháo lắp nóng và NCQ (Native Command Queuing). Tất cả
thiết bị SATA đều hỗ trợ tháo lắp nóng, tuy nhiên tính năng này chỉ được
hỗ trợ khi thiết bị chạy chế độ AHCI. Một số HĐH cũ không hỗ trợ AHCI,
trong đó có Windows XP. Các HĐH mới sau này như Windows Vista, Windows
7, FreeBSD, Linux kernel 2.6.19 trở lên, cũng như Solaris và OpenSolaris
đều hỗ trợ AHCI. SATA 3.0 nâng cao tốc độ Ngày 27/5/2009, tổ chức Serial ATA
International Organization (SATA-IO) đã chính thức công bố đặc tả kỹ
thuật cho chuẩn giao tiếp SATA phiên bản 3.0. So với SATA 2.0, chuẩn
SATA 3.0 có tốc độ nhanh gấp đôi và có những cải tiến mới. | Đầu cắm SATA left-angle (bên trái) và SATA right-angle |
Với băng thông dữ liệu lên đến 6Gb/giây
(SATA 2.0 là 3Gb/giây), SATA 3.0 góp phần tăng hiệu năng cho ổ đĩa lưu
trữ, giảm hiện tượng nghẽn cổ chai trong quá trình truyền dữ liệu. Đầu cắm SATA thẳng với chấu cài |
Nhờ tính năng tương thích ngược với các
chuẩn giao tiếp SATA 1.0 và 2.0, nên các chuẩn đầu cắm và cáp kết nối
hiện đang dùng cho phiên bản SATA 2.0 đều sử dụng được cho SATA 3.0. Điều này không những giúp người dùng giảm
thiểu chi phí sắm cáp mới khi nâng cấp lên SATA 3.0 mà còn giúp các hãng
sản xuất duy trì chính sách đầu tư của họ. Đặc tả SATA 3.0 có nhiều tính năng cải tiến so với phiên bản
trước, bao gồm: | SATA 3.0 sử dụng cùng chuẩn cáp và đầu cắm 7 chân như
các thế hệ SATA trước, so với cáp PATA 40 chân (bên trái) |
- Giao thức điều khiển dòng dữ liệu NCQ
mới cho các ứng dụng đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu cao như các ứng dụng
video/audio - Khả năng quản lý NCQ
nhằm tăng hiệu năng tổng thể của hệ thống Tốc độ cổng SATA SATA 1.0: Chuẩn giao tiếp
SATA thế hệ đầu với tốc độ truyền 150MB/giây.
SATA 2.0:
Chuẩn SATA nâng cao, tốc độ truyền 300MB/giây, tương thích ngược SATA
1.0.
SATA 3.0: Chuẩn giao tiếp SATA mới nhất với
tốc độ truyền 600MB/giây và khả năng tương thích ngược SATA 1.0 và 2.0. |
|
- Cải thiện tính năng tiết kiệm điện năng - Bổ sung đầu cắm nhỏ LIF (Low Insertion
Force) cho các thiết bị lưu trữ kích thước nhỏ gọn 1,8” - Đầu cắm 7mm thiết kế cho ổ đĩa quang dành
cho netbook mỏng và nhẹ - Phù hợp
chuẩn INCITS ATA8-ACS (chuẩn CNTT của Ủy ban Quốc tế INCITS –
International Committee for Information Technology Standards) Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công
nghiệp máy tính ngày nay, chuẩn giao tiếp SATA sẽ tiếp tục trưởng thành
và phát triển mạnh mẽ theo thời gian. Chuẩn giao tiếp SATA 3.0 góp phần
mang đến cho lĩnh vực lưu trữ các giải pháp lưu trữ tốc độ cao, hỗ trợ
tốt hơn cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông dữ liệu cao. Ngoài ra, với
tính năng tương thích ngược, SATA 3.0 là một giải pháp hoàn hảo giúp
nâng cao tốc độ gấp đôi mà vẫn tiết kiệm chi phí đầu tư cáp cho người
dùng. Giao thức xếp hàng câu lệnh NCQ NCQ
là công nghệ được thiết kế nhằm tăng hiệu năng cho đĩa cứng SATA bằng
cách cho phép các lớp đĩa tối ưu hóa thứ tự nhận lệnh đọc ghi để thực
thi. Điều này giúp làm giảm số lần di chuyển không cần thiết của đầu đọc
ghi, để tăng hiệu năng cho ổ đĩa.NCQ
gồm 3 quá trình: Xây dựng hàng đợi lệnh bên trong ổ đĩa, truyền dữ liệu
cho từng lệnh và khôi phục trở về trạng thái nghỉ. Cách thực thi câu lệnh trong ổ đĩa không hỗ
trợ NCQ và có hỗ trợ NCQ |
|